appeasement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: appeasement
Phát âm : /ə'pi:zmənt/
+ danh từ
- sự khuyên giải; sự an ủi, sự làm cho khuây, sự làm cho nguôi; sự dỗ dành
- sự làm cho dịu đi; sự làm đỡ
- sự nhân nhượng vô nguyên tắc, sự thoả hiệp vô nguyên tắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "appeasement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "appeasement":
abasement appeasement
Lượt xem: 542