abasement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abasement
Phát âm : /ə'beismənt/
+ danh từ
- sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
humiliation degradation abjection
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abasement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "abasement":
abasement abashment absent appeasement - Những từ có chứa "abasement":
abasement self-abasement
Lượt xem: 757