appetite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: appetite
Phát âm : /'æpitait/
+ danh từ
- sự ngon miệng, sự thèm ăn
- to give an appetite
làm thèm ăn, làm cho ăn ngon miệng
- to spoil (take away) someone's appetite
làm ai ăn mất ngon
- to eat with appetite; to have a good appetite
ăn ngon miệng
- to have a poor appetite
ăn không ngon miệng, không thấy thèm ăn
- to give an appetite
- lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát
- appetite for reading
sự ham đọc sách
- appetite for reading
- appetite comes with eating
- (tục ngữ) càng ăn càng thấy ngon miệng; càng có càng muốn thêm
- sexual appetite
- tình dục
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "appetite"
Lượt xem: 1185