--

biếng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biếng

+ adj  

  • Disinclined, losing interest in
    • biếng chơi
      to lose interest in play
    • biếng ăn
      to lose one's appetite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biếng"
Lượt xem: 393