apple-cheecked
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apple-cheecked
Phát âm : /'æpltʃi:kt/
+ tính từ
- có má quả táo (tròn và ửng hồng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "apple-cheecked"
Lượt xem: 306