appointive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: appointive
Phát âm : /ə'pɔintiv/
+ tính từ
- được bổ nhiệm, bổ nhiệm
- an appointive office
một chức vị được bổ nhiệm
- an appointive office
- có quyền bổ nhiệm
Từ liên quan
Lượt xem: 410