--

elective

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elective

Phát âm : /i'lektiv/

+ tính từ

  • do chọn lọc bằng bầu cử
  • có quyền bầu cử
    • hoá elective affinity
      ái lực chọn lọc
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể chọn lọc, không thể bắt buộc (môn học...)

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) môn có thể chọn lọc, môn không thể bắt buộc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elective"
Lượt xem: 366