apportioned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apportioned+ Adjective
- được chia ra thành từng phần
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dealt out doled out meted out parceled out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "apportioned"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "apportioned":
apportionment apportioned
Lượt xem: 366