--

apportionment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apportionment

Phát âm : /ə'pɔ:ʃnmənt/

+ danh từ

  • sự chia ra từng phần, sự chia thành lô
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "apportionment"
Lượt xem: 469