--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
apprenticed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
apprenticed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apprenticed
+ Adjective
bị ràng buộc bởi giao kèo, hợp đồng
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
articled
bound
indentured
Lượt xem: 410
Từ vừa tra
+
apprenticed
:
bị ràng buộc bởi giao kèo, hợp đồng