indentured
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indentured+ Adjective
- bị ràng buộc bởi hợp đồng, giao kèo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
apprenticed articled bound
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indentured"
- Những từ có chứa "indentured":
indentured indentured labour
Lượt xem: 520