--

appurtenant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: appurtenant

Phát âm : /ə'pə:tinənt/

+ tính từ

  • appurtenant to thuộc về
  • phụ thuộc vào
Từ liên quan
Lượt xem: 391