--

auxiliary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: auxiliary

Phát âm : /ɔ:g'ziljəri/

+ tính từ

  • phụ, bổ trợ
    • auxiliary machinery
      máy phụ
    • auxiliary verb
      trợ động từ

+ danh từ

  • người giúp đỡ, người phụ tá
  • (ngôn ngữ học) trợ động từ
  • (số nhiều) quân đội nước ngoài sang giúp đỡ; quân đội đồng minh sang giúp đỡ (ở một nước nào)
  • (kỹ thuật) thiết bị phụ, máy phụ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "auxiliary"
Lượt xem: 499