igneous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: igneous
Phát âm : /'igniəs/
+ tính từ
- (thuộc) lửa; có tính chất lửa; có lửa
- do lửa tạo thành
- igneous rock
đá hoá thành
- igneous rock
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fiery eruptive pyrogenic pyrogenous - Từ trái nghĩa:
aqueous sedimentary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "igneous"
Lượt xem: 442