arbour
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arbour
Phát âm : /'ɑ:bə/
+ danh từ
- lùm cây
- chỗ ngồi mát dưới lùm cây, chỗ ngồi mát dưới giàn dây leo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arbour"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "arbour":
arbor arbour arborary - Những từ có chứa "arbour":
arbour harbour harbour-dues harbour-master harbourage
Lượt xem: 354