--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
archangelical
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
archangelical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: archangelical
+ Adjective
(tôn giáo) thuộc, liên quan tới, giống các tổng lãnh thiên thần
Lượt xem: 429
Từ vừa tra
+
archangelical
:
(tôn giáo) thuộc, liên quan tới, giống các tổng lãnh thiên thần
+
creeping jenny
:
giống creeping charlie
+
bồi thẩm
:
Assessor
+
nhô
:
Just out, protrude, projectTảng đá nhô ra ngoài hangThe rock jutted out from the caveDải đất nhô ra biểnA strip of land projects into the sea
+
virginity
:
sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ trinh