--

ardour

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ardour

Phát âm : /'ɑ:də/

+ danh từ

  • lửa nóng, sức nóng rực
  • (nghĩa bóng) nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi
    • to damp someone's ardour
      làm nhụt nhuệ khí của ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ardour"
  • Những từ có chứa "ardour" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhiêt tình lửa tình
Lượt xem: 578