arrogance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arrogance
Phát âm : /'ærəgəns/
+ danh từ
- tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
haughtiness hauteur high-handedness lordliness
Lượt xem: 485