hauteur
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hauteur
Phát âm : /ou'tə:/
+ danh từ
- thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo mạn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
arrogance haughtiness high-handedness lordliness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hauteur"
Lượt xem: 491