--

arrogate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arrogate

Phát âm : /'ærougeit/

+ ngoại động từ

  • yêu sách láo, đòi bậy
    • to arrogate something to oneself
      yêu sách láo cho mình cái gì
  • nhận bậy, chiếm bậy (cái gì...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arrogate"
Lượt xem: 473