waive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: waive
Phát âm : /weiv/
+ ngoại động từ
- (pháp lý) bỏ, từ bỏ, khước từ
- to waive a right
từ bỏ quyền lợi
- to waive a privilege
khước từ một đặc quyền
- to waive a right
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
forfeit give up throw overboard forgo forego relinquish foreswear dispense with - Từ trái nghĩa:
claim lay claim arrogate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "waive"
Lượt xem: 864