artificer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: artificer
Phát âm : /ɑ:'tifisə/
+ danh từ
- người sáng chế, người phát minh
- thợ thủ công, thợ khéo
- (quân sự) thợ sửa chữa vũ khí
- (hàng hải) thợ máy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
armorer armourer craftsman artisan journeyman inventor discoverer
Lượt xem: 397