artisan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: artisan
Phát âm : /,ɑ:ti'zæn/
+ danh từ
- thợ thủ công
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
craftsman journeyman artificer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "artisan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "artisan":
artesian artisan - Những từ có chứa "artisan":
artisan artisanal bipartisan non-partisan partisan partisanship
Lượt xem: 661