asphyxiated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: asphyxiated+ Adjective
- trong trạng thái, tình trạng bị ngạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "asphyxiated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "asphyxiated":
asphyxiate asphyxiated
Lượt xem: 406