asphyxiate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: asphyxiate
Phát âm : /æs'fiksieit/
+ ngoại động từ
- làm ngạt
+ nội động từ
- hơi ngạt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "asphyxiate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "asphyxiate":
asphyxiate asphyxiated - Những từ có chứa "asphyxiate":
asphyxiate asphyxiated
Lượt xem: 379