aspiration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aspiration
Phát âm : /,æspə'reiʃn/
+ danh từ aspiration to, after, for
- nguyện vọng, khát vọng
- sự hít vào, sự thở vào
- (ngôn ngữ học) tiếng hơi
- sự hút (hơi, chất lỏng...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inhalation inspiration intake breathing in ambition dream
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aspiration"
- Những từ có chứa "aspiration" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sở ước nguyện vọng ước vọng sở cầu
Lượt xem: 462