assentation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assentation
Phát âm : /,æsen'teiʃn/
+ danh từ
- sự xun xoe đồng ý, sự vâng vâng dạ dạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assentation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "assentation":
accentuation assentation assignation augmentation
Lượt xem: 332