assignation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assignation
Phát âm : /,æsig'neiʃn/
+ danh từ
- sự ấn định, sự hẹn (ngày, giờ, nơi hội họp...)
- sự chia phần
- (pháp lý) sự nhượng lại
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gặp gỡ yêu đương bất chính; sự hẹn hò bí mật
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
allotment apportionment apportioning allocation parceling parcelling tryst
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assignation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "assignation":
agnation assentation assignation
Lượt xem: 504