assimilate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assimilate
Phát âm : /ə'simileit/
+ ngoại động từ
- tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to assimilate all that one reads
tiêu hoá được tất cả những cái mình đọc
- to assimilate all that one reads
- đồng hoá
- (từ cổ,nghĩa cổ) (assimilate to, with) so sánh với
+ nội động từ
- được tiêu hoá, tiêu hoá,
- được đồng hoá, đồng hoá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assimilate"
- Những từ có chứa "assimilate":
assimilate unassimilated
Lượt xem: 534