astounding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: astounding
Phát âm : /əs'taundiɳ/
+ tính từ
- làm kinh ngạc, làm kinh hoàng
- làm sững sờ, làm sửng sốt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
astonishing staggering stupefying dumbfounding dumfounding
Lượt xem: 601