staggering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: staggering
Phát âm : /'stægəriɳ/
+ tính từ
- làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
astonishing astounding stupefying
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "staggering"
- Những từ có chứa "staggering" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đăm chệnh choạng bấp bênh
Lượt xem: 459