astringent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: astringent
Phát âm : /əs'trindʤənt/
+ tính từ
- (y học) làm se
- chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ
+ danh từ
- (y học) chất làm se
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
acerb acerbic astringent drug styptic
Lượt xem: 449