acerb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acerb+ Adjective
- giọng nói, giọng điệu gay gắt
- vị đắng hoặc chua
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
acerbic astringent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acerb"
- Những từ có chứa "acerb":
acerb acerbate acerbic acerbity exacerbate exacerbating exacerbation
Lượt xem: 388