--

at variance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: at variance

+ Adjective

  • không hòa hợp, không phù hợp, không ăn khớp, mâu thuẫn
    • desires at variance with his duty
      những mong muốn không phù hợp với nhiệm vụ của anh ta
Từ liên quan
Lượt xem: 590