discrepant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discrepant
Phát âm : /dis'krepənt/
+ tính từ
- khác nhau, không nhất quán, không thống nhất, trái ngược nhau
- discrepant runmours
những lời đồn trái ngược nhau
- discrepant runmours
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
at variance(p) dissonant inconsistent incompatible
Lượt xem: 484