--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ataractic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ataractic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ataractic
+ Adjective
có khuynh hướng làm dịu, làm nguôi, làm giảm đau
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
ataraxic
sedative
tranquilizing
tranquillizing
tranquilising
tranquillising
tranquilizer
tranquillizer
tranquilliser
antianxiety agent
ataractic drug
ataractic agent
Lượt xem: 288
Từ vừa tra
+
ataractic
:
có khuynh hướng làm dịu, làm nguôi, làm giảm đau