--

sedative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sedative

Phát âm : /'sedətiv/

+ tính từ

  • (y học) làm dịu, làm giảm đau (thuốc)

+ danh từ

  • (thuộc) làm dịu, thuốc giảm đau
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sedative"
Lượt xem: 589