athletics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: athletics
Phát âm : /æθ'letiks/
+ danh từ
- (số nhiều) điền kinh; thể thao
- track and tield athletics
các môn điền kinh nhẹ
- track and tield athletics
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
athletic contest athletic competition sport
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "athletics"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "athletics":
athletic athletics - Những từ có chứa "athletics":
athletics track-and-field athletics
Lượt xem: 821