athletic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: athletic
Phát âm : /æθ'letik/
+ tính từ
- có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, khoẻ mạnh
- (thuộc) điền kinh; (thuộc) thể thao
- athletic sports
điền kinh; cuộc thi điền kinh
- athletic sports
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "athletic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "athletic":
athletic athletics autolytic ateleiotic - Những từ có chứa "athletic":
athletic athletics track-and-field athletics - Những từ có chứa "athletic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mạnh khỏe đô
Lượt xem: 569