atomic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: atomic
Phát âm : /ə'tɔmik/
+ tính từ
- (thuộc) nguyên tử
- atomic scientist
nhà bác học nguyên tử
- atomic weight
trọng lượng nguyên tử
- atomic warface
chiến tranh nguyên tử
- atomic bomb
bom nguyên tử
- atomic theory
thuyết nguyên tử
- atomic number
số nguyên tử
- atomic scientist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "atomic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "atomic":
admix adonis atomaniac atomic atomics atomise atomize atonic autonomic - Những từ có chứa "atomic":
anatomic anatomic anatomical atomic atomicity atomics diatomic hexatomic intraatomic monatomic more... - Những từ có chứa "atomic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nguyên tử atom bom nguyên tử
Lượt xem: 762