attached
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: attached+ Adjective
- thương yêu, yêu mến
- She was very attached to her father.
Cô ấy đã rất thương yêu cha.
- She was very attached to her father.
- (các tòa nhà) được nối liền bằng tường bên
- được liên hiệp, liên kết, hợp nhất, tham gia vào, gắn với
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
committed affiliated connected - Từ trái nghĩa:
unattached uncommitted detached
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "attached"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "attached":
attested attached - Những từ có chứa "attached":
attached unattached - Những từ có chứa "attached" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quen hơi bén mùi thiết tha khăng khít lưu luyến vương vấn truyền thống vú sữa âm nhạc hò more...
Lượt xem: 550