unattached
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unattached
Phát âm : /'ʌnə'tætʃt/
+ tính từ
- không bị kiềm chế, không bị trói buộc, không bị ràng buộc; rảnh
- unattached young lady
cô gái chưa đính hôn với người nào cả
- unattached young lady
- (pháp lý) không bi tịch biên để trả nợ
- (quân sự) không ở phiên chế của đại đoàn (trung đoàn)
- không ở đại học nào (sinh viên)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
free-swimming uncommitted - Từ trái nghĩa:
attached committed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unattached"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unattached":
unattached unattesded unhatched unmatched unthatched untouched unwatched
Lượt xem: 489