attaché
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: attaché
Phát âm : /ə'tæʃei/
+ danh từ
- ngoại tuỳ viên
- commercial attaché
tuỳ viên thương mại
- cultural attaché
tuỳ viên văn hoá
- commercial attaché
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "attaché"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "attaché":
attach attaché attack - Những từ có chứa "attaché":
attaché attaché case
Lượt xem: 466