rỗ chằng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rỗ chằng+
- (địa phương) Thickly pock-marked
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rỗ chằng"
- Những từ có chứa "rỗ chằng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 611