--

rỗ chằng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rỗ chằng

+  

  • (địa phương) Thickly pock-marked
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rỗ chằng"
Lượt xem: 588