--

attitude

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: attitude

Phát âm : /'ætitju:d/

+ danh từ

  • thái độ, quan điểm
    • one's attitude towards a question
      quan điểm đối với một vấn đề
    • an attitude of mind
      quan điểm cách nhìn
  • tư thế, điệu bộ, dáng dấp
    • in a listening attitude
      với cái dáng đang nghe
    • to strike an attitude
      làm điệu bộ không tự nhiên (như ở sân khấu)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "attitude"
Lượt xem: 954