attraction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: attraction
Phát âm : /ə'trækʃn/
+ danh từ
- (vật lý) sự hú; sức hút
- mutual attraction
sự hút lẫn nhau
- terrestrial attraction
sức hút của trái đất
- magnetic attraction
sức hút từ
- electrostatic attraction
sức hút tĩnh điện
- molecular attraction
sức hút phân tử
- cạpillary attraction
sức hút mao dẫn
- mutual attraction
- sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sức hấp dẫn, sức lôi cuốn
- cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
drawing card draw attractor attracter attractive feature magnet attractiveness attractive force - Từ trái nghĩa:
repulsion repulsive force
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "attraction"
- Những từ có chứa "attraction":
attraction coming attraction counter-attraction - Những từ có chứa "attraction" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Hà Tiên Tây Bắc Huế Chăm
Lượt xem: 635