magnet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: magnet
Phát âm : /'mægnit/
+ danh từ
- nam châm
- field magnet
nam châm tạo trường
- molecular magnet
nam châm phân từ
- permanent magnet
nam châm vĩnh cửu
- field magnet
- (nghĩa bóng) người có sức lôi cuốn mạnh, vật có sức hấp dẫn mạnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
attraction attractor attracter attractive feature
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "magnet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "magnet":
magenta magmata magnate magnet magnetite magneto - Những từ có chứa "magnet":
antiferromagnetic antimagnetic demagnetisation demagnetise demagnetization demagnetize diamagnet diamagnetic diamagnetism diamagnetize more... - Những từ có chứa "magnet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đá nam châm nam châm hút qua lại
Lượt xem: 529