--

auntie

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: auntie

Phát âm : /'ɑ:nti/

+ danh từ

  • muấy dì, thím, mợ, bác gái
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "auntie"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "auntie"
    amentia anode ant ante aunt auntie
  • Những từ có chứa "auntie" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    o
Lượt xem: 808