auricula
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: auricula
Phát âm : /ə'rikjulə/
+ danh từ, số nhiều auriculas, auriculae
- (thực vật học) cây tai gấu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
auricular appendage auricular appendix bear's ear Primula auricula
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "auricula"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "auricula":
auricle auricula auriculae - Những từ có chứa "auricula":
auricula auriculae auricular auriculate auriculated biauricular
Lượt xem: 383