--

austereness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: austereness

Phát âm : /ɔ:s'teriti/ Cách viết khác : (austereness) /ɔ:s'tiənis/

+ danh từ

  • sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ
  • sự mộc mạc, sự chân phương
  • sự khắc khổ, sự khổ hạnh; sự giản dị khắc khổ
  • vị chát
Từ liên quan
Lượt xem: 275